Vocabulary Unit 7 J2B-2106

123456789101112131415
Across
  1. 2. cái tách
  2. 4. những trái chuối
  3. 6. cái rổ
  4. 8. ngon
  5. 11. sữa
  6. 15. nước cam
Down
  1. 1. bánh mì
  2. 3. cái dĩa
  3. 4. cái chai
  4. 5. cái túi
  5. 7. áo chui đầu
  6. 9. bánh ngọt
  7. 10. những trái táo
  8. 12. bánh kẹp
  9. 13. phô mai
  10. 14. cái bình