My new school

12345678910111213141516171819202122
Across
  1. 1. Nhảy (dây)
  2. 6. chơi piano điện
  3. 9. diễn
  4. 10. Đạp xe đạp.
  5. 11. nhảy
  6. 14. món rau trộn
  7. 16. Trèo (cây)
  8. 17. Lái xe ô tô
  9. 18. Chạy
  10. 19. Chơi đàn piano.
  11. 20. súp/canh
  12. 22. Tập thể dục dụng cụ.
Down
  1. 2. mì ống
  2. 3. Bay
  3. 4. Chơi đàn guitar.
  4. 5. bánh kếp
  5. 7. tô màu
  6. 8. vẽ
  7. 12. Chơi trống.
  8. 13. gỏi cuốn
  9. 15. múa
  10. 20. Bơi
  11. 21. Nhảy lò cò