41

12345678910
Across
  1. 2. fall Thời tiết _ _ _ _ mát mẻ hơn mùa hè.
  2. 4. freeze Cậu có thể làm _ _ _ _ _ _ hoa quả để làm sinh tố sau đó.
  3. 6. geography Một tấm bằng ngành _ _ _ _ _ _ _ _ _ giúp ta hiểu về Trái Đất.
  4. 8. earthquake Núi lửa có thể tạo nên một trận _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ mạnh.
  5. 9. thunder Đột nhiên họ nghe thấy một tiếng _ _ _ _ _ _ _ .
  6. 10. mild Đà Lạt có khí hậu thật _ _ _ _ .
Down
  1. 1. severe Tôi uống thuốc vì bị một cơn đau đầu _ _ _ _ _ _.
  2. 3. accurate Những gì anh nói có phải thông tin _ _ _ _ _ _ _ _ không?
  3. 5. slope Chúng tôi trượt xuống _ _ _ _ _ đồi trên một con dốc.
  4. 7. storm Một cơn _ _ _ _ _ nhiệt đới quét qua làng.