Adjectives

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839
Across
  1. 3. /feɪs ʌp tu/ (phr. v.): đối mặt, giải quyết
  2. 7. /ə’trækʃn/ (n.): điểm hấp dẫn
  3. 8. /’ɑ:tɪfækt/ (n.): đồ tạo tác
  4. 14. /ˈkɒn.ɪ.kəl hæt / (n) nón lá
  5. 18. /drʌmhed/ (n.): mặt trống
  6. 19. /lu:m/ (n.): khung cửi dệt vải
  7. 22. /’nju:mərəs/ (adj.): nhiều, đông đảo, số lượng lớn
  8. 26. /kləʊz daʊn/ (phr. v.): đóng cửa, ngừng hoạt động
  9. 27. /’krɑ:ftsmən/ (n.): thợ làm đồ thủ công
  10. 28. /tɜ:n ʌp/ (phr. v.): xuất hiện, đến
  11. 29. /nɪt/ (v) đan len
  12. 30. /prɪ’zɜ:v/ (v.): bảo tồn, gìn giữ
  13. 33. /’leɪə(r)/ (n.): lớp (lá…)
  14. 35. /lɪv ɒn/ (phr. v.): sống bằng, sống dựa vào
  15. 36. /wi:v/ (v.): đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
  16. 37. /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.): xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
  17. 38. /’skʌlptʃə(r)/ (n.): điêu khắc, đồ điêu khắc
  18. 39. /teɪk əʊvə/ (phr. v.): tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
Down
  1. 1. /steɪdʒ/ (n.): bước, giai đoạn
  2. 2. /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.): tính xác thực, chân thật
  3. 4. /krɑ:ft/ (n.): nghề thủ công
  4. 5. /θred/ (n.): chỉ, sợi
  5. 6. /kɑ:st/ (v.): đúc (đồng…)
  6. 9. /’tʃɑ:kəʊl/ (n.): chì, chì than (để vẽ)
  7. 10. /freɪm/ (n.): khung
  8. 11. /’hændikrɑ:ft/ (n.): sản phẩm thủ công
  9. 12. /pɑ:s daʊn/ (phr. v.): truyền lại (cho thế hệ sau…)
  10. 13. /’wɪləʊ/ (n.): cây liễu
  11. 15. /tɜ:n daʊn / (phr. v.): từ chối
  12. 16. /ɑtɪ:’zæn/ (n.): thợ làm nghề thủ công
  13. 17. /set ɒf/ (phr. v.): khởi hành, bắt đầu chuyến đi
  14. 20. /məʊld/ (v.): đổ khuôn, tạo khuôn
  15. 21. /’wɜ:kʃɒp/ (n.): xưởng, công xưởng
  16. 23. /’sɜ:fɪs/ (n.): bề mặt
  17. 24. /’lækəweə(r)/ (n.): đồ sơn mài
  18. 25. /set ʌp/ (phr. v.): thành lập, tạo dựng
  19. 31. /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.): thêu
  20. 32. /kɑ:v/ (v.): chạm, khắc
  21. 34. /’vɜ:sətaɪl/ (adj.): nhiều tác dụng, đa năng
  22. 37. /tri:t/ (v.): xử lí