ANIMALS
Across
- 4. (n): ngữ cảnh
- 5. a note of st: viết ghi chú
- 8. (n): dịch thuật
- 9. sb/ st: nhận ra
- 11. st (v): ghi lại
- 13. st (v): cấu tạo nên, đặt (câu)
- 14. (n): ý chính
- 16. người nước ngoài
- 18. (n): văn bản
Down
- 1. (v): dịch
- 2. (n): sự nhận ra
- 3. (adj): thuộc về nước ngoài
- 6. a record of st: ghi chép
- 7. through st: đọc cách cẩn thận
- 10. (n): đoán
- 12. (n): cấu trúc
- 15. st: nhận biết, nhận dạng
- 16. language: ngoại ngữ
- 17. st (v): đoán