Appearance
Across
- 1. (tóc)vàng/sáng màu
- 6. béo, thừa cân
- 8. bị hói
- 10. thân hình đẹp
- 11. (tóc)thẳng
- 12. mảnh mai
- 13. chiều cao trung hình
- 14. (tóc)xoăn
- 15. (tóc)bạc
Down
- 1. râu quai nón
- 2. (tóc)tối màu
- 3. (mặt)tam giác
- 4. (mặt)vuông
- 5. (da)sáng màu
- 6. (mặt)trái xoan
- 7. (tóc)gợn sóng
- 9. ria mép
- 11. rất gầy, gầy trơ xương
- 16. (mặt) tròn