Classroom

12345678910111213141516171819202122232425262728
Across
  1. 6. bút chì
  2. 7. cửa sổ
  3. 8. bút mực
  4. 11. đồng hồ
  5. 12. con số
  6. 14. câu hỏi
  7. 16. câu trả lời
  8. 19. kệ sách
  9. 20. gôm, tẩy
  10. 21. thước kẻ
  11. 23. chữ cái
  12. 24. tủ
  13. 25. cửa lớn
  14. 26. giỏ xách
  15. 27. bảng chữ cái
  16. 28. sách
Down
  1. 1. bàn
  2. 2. bức tường
  3. 3. học sinh
  4. 4. máy tính
  5. 5. giáo viên
  6. 6. bức tranh
  7. 9. bàn học
  8. 10. viết
  9. 11. ghế
  10. 13. bảng
  11. 15. vở
  12. 17. trường
  13. 18. đọc
  14. 22. gôm, tẩy
  15. 24. phòng học