english 5 unit 1 + 2

12345678910111213141516171819202122232425
Across
  1. 8. đọc sách
  2. 9. thăm bà
  3. 10. âm nhạc
  4. 11. màu vẽ
  5. 12. xem tivi
  6. 14. mỹ thuật
  7. 15. thể dục
  8. 17. viết một email
  9. 20. phòng vẽ
  10. 21. giúp đỡ mẹ
  11. 22. khoa học
  12. 23. đi bơi
  13. 25. cái trống
Down
  1. 1. chơi cùng bạn bè
  2. 2. con cua
  3. 3. cái cây
  4. 4. làm bài tập
  5. 5. phòng máy tính
  6. 6. nghe nhạc
  7. 7. toán
  8. 13. tiếng anh
  9. 16. sân chơi
  10. 18. sân thể dục
  11. 19. cái váy
  12. 24. xe tải