English 7-8 -ED/ING ADJS

123456789
Across
  1. 2. (v, n)liên quan đến surprising
  2. 3. (v) động từ của "boring"
  3. 5. thú vị
  4. 7. (v) làm hài lòng (satified/satisfactory)
  5. 9. trầm cảm (ED- adjectives)
Down
  1. 1. The film is disappointing (Ed-adjective of "disappointing)
  2. 4. kiệt sức
  3. 6. (v) gây bối rối (I am confused)
  4. 8. (v) liên quan đến amusing (vui nhộn)