EW3 U1 Vocabulary

1234567891011121314
Across
  1. 2. môn Âm nhạc
  2. 3. môn Nghệ thuật
  3. 7. môn Toán
  4. 8. môn Thể thao
  5. 11. thực vật, cây trồng
  6. 12. môn tiếng Anh
  7. 13. giờ giải lao
Down
  1. 1. khó
  2. 4. thời khóa biểu
  3. 5. phép tính tổng
  4. 6. bài học
  5. 9. môn Khoa học
  6. 10. đàn ghi-ta
  7. 14. dễ