FESTIVALS AROUND THE WORLD

123456789101112
Across
  1. 2. thú vị, hấp dẫn
  2. 4. trại,cắm trại
  3. 7. Lễ Phục sinh
  4. 9. lễ hội
  5. 10. theo mùa
  6. 12. tham gia
Down
  1. 1. thuộc về tôn giáo
  2. 2. bữa tiệc
  3. 3. tổ chức lễ
  4. 5. rình diễn
  5. 6. lễ tạ ơn
  6. 8. tham dự
  7. 11. diễu hành