FOR A BETTER COMMUNITY
Across
- 1. (n) – cộng đồng
- 6. (v / n) – tình nguyện / tình nguyện viên
- 8. (for) (v) – nộp đơn (xin)
- 10. skill (np) – kỹ năng lãnh đạo
- 11. (adj) – mở mang tầm mắt, đáng học hỏi
- 14. (v) – phát trực tiếp
- 15. (v) – củng cố, tăng cường
- 16. (n) – lễ kỷ niệm, sự ăn mừng
Down
- 2. (n) – vấn đề
- 3. exchange (np) – giao lưu văn hóa
- 4. (n) – đề xuất, bản đề nghị
- 5. (v) – đủ điều kiện
- 7. (n) – đại diện
- 9. (v) – quảng bá, thúc đẩy
- 12. (n) – mối quan hệ
- 13. (n) – thanh niên, tuổi trẻ