FREE TIME

12345678910
Across
  1. 2. hỏi
  2. 5. cắm trại
  3. 7. Sông Hồng
  4. 8. chạy bộ
  5. 9. dọn dẹp
  6. 10. rừng
Down
  1. 1. vẽ
  2. 3. cuộc điều tra, khảo sát
  3. 4. câu hỏi
  4. 6. chương trình
  5. 9. câu lạc bộ