Health
Across
- 3. nạn đói
- 7. to lose water or body fluids
- 9. kê đơn
- 12. sự can thiệp
- 13. bệnh tiểu đường
- 15. weaken/decrease the strength of sth
Down
- 1. a person who is skilled in the science of medicine = a doctor
- 2. threaten
- 4. bệnh tiểu đường
- 5. sự mệt mỏi, mệt nhọc
- 6. bệnh béo phì
- 8. thói quen ăn uống
- 10. sự tiêu thụ, tiêu dùng
- 11. đồ uống
- 14. thuế