ielts B- 11.3
Across
- 5. (a) có độc
- 7. (n) thuốc trừ sâu
- 10. (n) relia’bility
- 11. up (v) đào, khai quật
- 13. (n) re’placement = ‘cycle
- 14. (n) sự nhiễm độc
- 16. (a) đủ tư cách
- 17. (a) quay tròn, luân phiên
- 18. (a) tín nhiệm, đáng được tin cậy
- 19. (a) thảm khốc
Down
- 1. (v) apply
- 2. (v) luân phiên nhau
- 3. (n) chất độc
- 4. ends meet (v) kiếm đủ tiền để sống
- 6. (n) thảm họa
- 8. (n) kẻ đầu độc
- 9. (n) ‘nourishment
- 12. (a) ali'mentary
- 15. (n) trợ cấp