IELTS vocabulary about fields of studies
Across
- 5. (Greek word) old
- 7. study of sounds
- 8. hình học
- 10. relating to nature
- 11. sinh thái học
Down
- 1. thực vật học
- 2. khí tượng học
- 3. study of animals
- 4. study of maps
- 6. giải phẫu học
- 9. study of stars