KN - TACOHAI - G8 - 2ND TERM - FINAL REVIEW 1 - 240424
Across
- 1. V đánh giá
- 5. N | Adj (N) dòng điện | (Adj) thuộc về điện
- 6. V | N ấn nhẹ, gõ nhẹ, búng nhẹ | (N) cú ấn nhẹ, cái gõ nhẹ, cái đập nhẹ (eg. with the ... of a switch)
- 10. N điện lực, điện (nói chung)
- 11. N sự cháy điện
- 12. V phát minh
- 13. N tín hiệu giao thông
- 17. N khí nhà kính
- 18. combining form mạng (eg. cyberbully, cyber-security,..)
- 19. N sự phát minh
Down
- 2. V giật điện, giết (bằng dòng điện)
- 3. N mức năng lượng của tác giả
- 4. N sự giật điện, sự bị điện giật chết
- 7. N đa truyền thông (sự kết hợp cả âm thanh, hình ảnh, chữ viết.. trên màn hình hiển thị)
- 8. Adj đầy năng lượng, năng nổ, giàu năng lượng (eg. an ... Supporter)
- 9. N phương tiện truyền thông
- 13. N bão lớn Thái Bình Dương <a violent tropical storm with very strong winds> (Hurricane: bão lớn Đại Tây Dương)
- 14. Adj (= imaginative) đầy sáng tạo, có óc sáng tạo, giảu trí tưởng tượng
- 15. Adj bằng lời nói, bằng miệng (>< nonverbal, written)
- 16. V truy cập