LNga Flyers Unit 7: Food and Cooking

123456789101112131415161718192021
Across
  1. 4. (n): nên
  2. 6. (n): bột mì
  3. 11. (n/v): trao đổi
  4. 13. (adj): tốt cho sức khoẻ
  5. 14. (n): tương lai
  6. 15. (n): lò nướng
  7. 16. = fridge(n): tủ lạnh
  8. 18. (n): thông tin
  9. 20. (v): đi theo
  10. 21. (n): miếng, mảnh
Down
  1. 1. : đợi cái gì đó
  2. 2. (n): sức khoẻ
  3. 3. = dish (n): dĩa
  4. 5. (v): cháy
  5. 7. >< healthy
  6. 8. (v): quyết định
  7. 9. (n): một, sự quyết định
  8. 10. (n): cửa hiệu, cửa hàng
  9. 12. : đến tại nơi...
  10. 17. (v): tự hỏi
  11. 19. (n): dầu ăn