Medical words beginning D - F
Across
- 3. Bệnh đái tháo đường
- 6. Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
- 8. Ngoại, ngoài
- 12. Bệnh tật
- 13. Suy nhược cơ thể
- 14. Ca cấp cứu
- 16. Điếc, không nghe được
- 17. Bác sĩ dịch tễ học
- 19. Sự bất tiện
- 21. Trật khớp
Down
- 1. Bệnh ec-zê-ma
- 2. Bệnh gãy xương
- 4. Bác sĩ nội tiết
- 5. Chứng mất trí
- 6. Phép chẩn đoán
- 7. Cúm
- 9. Đau tai
- 10. Bệnh tiêu chảy
- 11. Cơn sốt
- 13. Bác sĩ da liễu
- 15. Bác sĩ
- 18. Mất nước
- 20. Làm chết, nguy hiểm đến tính mạng