PASSAGE 1 CROSSWORD

1234567891011121314151617181920
Across
  1. 2. (n) những thông tin, sự hiểu biết và kĩ năng mà chúng ta có được thông qua việc học, hoặc trải nghiệm
  2. 8. (phr.V) khi bạn không thích, không coi trọng ai đó hoặc nghĩ họ không giỏi bằng mình
  3. 9. To respect somebody
  4. 11. (adj) dùng để miêu tả những người chơi ở rank cao thủ
  5. 13. To be responsible for or to take care of somebody/something/yourself
  6. 15. (adj) dùng để miêu tả những người hoặc những câu chuyện khiến chúng ta cười
  7. 16. (phr.V) khi bạn không đồng ý với một việc gì đó hoặc một vấn đề nào đó
  8. 18. (n) những dòng chữ được dịch ra theo một ngôn ngữ nào đó thường xuất hiện ở phía bên dưới của phim
  9. 19. To make the sound of a word or letter
Down
  1. 1. (n) dùng để chỉ cách thức để làm một việc gì đó
  2. 3. To find something/somebody
  3. 4. (n) một điều mà bạn làm chưa đúng
  4. 5. Often forgetting things
  5. 6. ​To study something carefully, especially by repeating it
  6. 7. All the words that a person knows or uses
  7. 10. Fail to understand somebody/something correctly
  8. 12. To become better than before
  9. 14. (n) người phụ nữ biểu diễn trên các sân khấu, TV và thường xuất hiện trong các bộ phim
  10. 17. To describe something that can be used again
  11. 20. (n) sự lựa chọn