plant parts

1234567891011121314151617
Across
  1. 2. Lá noãn
  2. 5. Khí khổng
  3. 7. Noãn, tb trứng
  4. 11. Mô, 1 chuỗi liên quan tới nhau
  5. 14. Khả năng sinh sản
  6. 15. Cỏ linh lăng
  7. 16. Sự quang hợp
Down
  1. 1. Cây họ Đậu
  2. 3. Rễ
  3. 4. Buồng trứng, bầu nhụy
  4. 5. Đài hoa
  5. 6. Cỏ ba lá
  6. 8. Phôi, mầm
  7. 9. Nhị hoa
  8. 10. Qủa, ra quả, thu hoạch, lợi tức
  9. 12. Thân cây, cuống,cọng
  10. 13. Lạp lục
  11. 17. Hạt