Saturday, 29/3: Phát

123456789101112131415
Across
  1. 2. (n): 1 chỗ đất
  2. 5. (n): người chơi, máy phát
  3. 7. (v): rớt, té ngã
  4. 10. (n): mùa thu
  5. 13. : ghi bàn
  6. 14. (n): mùa thu
  7. 15. (n): chung cư, căn hộ
Down
  1. 1. (v): lớn lên
  2. 3. : khác với
  3. 4. (n): mũ bảo hiểm
  4. 6. (n): ban công
  5. 8. (n): người lớn
  6. 9. (v): tìm kiếm
  7. 11. (n): xe đẩy
  8. 12. (v): thả rơi
  9. 14. (n): chung cư, căn hộ