Shopping vocabulary

1234567891011121314
Across
  1. 2. cart – xe đẩy mua sắm
  2. 4. / On sale – đang giảm giá
  3. 7. – thu ngân
  4. 9. room – phòng thử đồ
  5. 10. – giảm giá
  6. 14. – giỏ mua hàng
Down
  1. 1. – hóa đơn
  2. 3. tag – nhãn giá
  3. 4. / Size chart – kích cỡ / bảng size
  4. 5. – chất lượng
  5. 6. mall – trung tâm mua sắm
  6. 8. – hoàn tiền
  7. 11. stock / Out of stock – còn hàng / hết hàng
  8. 12. service – dịch vụ khách hàng
  9. 13. – đổi sản phẩm