Space Travel

123456789101112131415
Across
  1. 1. (V) trôi
  2. 3. (n) tàu vũ trụ
  3. 4. (n) nhiệm vụ, chuyến đi
  4. 6. (V) buộc, gài
  5. 9. (n) trang phục du hành vũ trụ
  6. 10. (n) kính thiên văn
  7. 14. (V) hạ cánh
  8. 15. (n) thiên thạch
Down
  1. 2. (n) phi hành gia
  2. 5. (n) vệ tinh
  3. 7. (n) tên lửa
  4. 8. (adj) có thể ở được, đủ kiều kiện sống
  5. 11. (V) phóng
  6. 12. (V) vận hành
  7. 13. (V,n) xoay quanh, đi theo quỹ đạo