Subject

1234567891011121314151617181920212223
Across
  1. 5. time giờ giải lao
  2. 8. ngoại trừ
  3. 9. thời khóa biểu
  4. 11. môn Mỹ thuật
  5. 13. bài học
  6. 16. day ngày phải đi học
  7. 18. lại, một lẩn nữa
  8. 19. môn Công nghệ Thông tin
  9. 20. bắt đầu
  10. 21. môn Toán
  11. 23. môn Thể dục
Down
  1. 1. môn tiếng Việt
  2. 2. môn học
  3. 3. học sinh
  4. 4. môn Âm nhạc
  5. 6. day ngày cuối tuần
  6. 7. vẫn
  7. 10. tháng Tám
  8. 12. nói chuyện
  9. 14. môn tiếng Anh
  10. 15. môn Khoa học
  11. 17. school trường tiếu học
  12. 22. chuyến đi