Phát - Unit 4: Time to play
Across
- 3. (n): khúc côn cầu
- 5. (v): làm rớt
- 6. : đi tắm
- 11. = illness (n): bệnh
- 13. : tính từ
- 15. (adj): khác biệt
- 16. (v): cởi ra
- 17. (n): số chẵn
Down
- 1. (n): hàng ngang
- 2. (v): mặc đồ đẹp, đàng hoàng
- 4. (v): mặc đồ
- 7. (n): vòi sen
- 8. (n): số lẻ
- 9. (v): cởi đồ
- 10. (n): trượt băng
- 12. = ill (adj): bị bệnh
- 14. (v): mặc đồ