teenkidb2-unit24

12345678910111213
Across
  1. 2. truyện tranh
  2. 5. cảnh vật trên sân khấu
  3. 6. (n) lời chỉ trích
  4. 8. /'ɔː(r)kɪstrə/: dàn nhạc
  5. 11. truyện khoa học viễn tưởng
  6. 12. trình diễn thử để chọn ứng viên(hát, hay múa)/ɔːˈdɪʃ(ə)n/
  7. 13. sân khấu
Down
  1. 1. tiểu thuyết
  2. 3. hoạt hình
  3. 4. diễn viên hài
  4. 7. (n)diễn tập kịch, hòa nhạc
  5. 9. (n)mục báo đưa ra các ý kiến về vở kịch, phim,...
  6. 10. cảnh (trong kịch, phim)