The weather

1234567891011121314151617181920212223242526272829
Across
  1. 3. Có sương mù
  2. 5. Lạnh giá
  3. 8. Gió
  4. 9. Sương mù nhẹ
  5. 13. storm Bão mưa đá
  6. 14. Tiếng sấm
  7. 16. Có gió
  8. 17. wind blows Gió thổi
  9. 19. Giọt mưa
  10. 21. Mưa đá
  11. 22. phỏng lạnh
  12. 26. Có mây
  13. 28. Có bão, bão tố
  14. 29. Chớp, sét
Down
  1. 1. Có mưa rào
  2. 2. Sương mù
  3. 4. Có sương mù nhẹ
  4. 6. cloud Đám mây mưa
  5. 7. Có sấm
  6. 10. Băng
  7. 11. mưa rào
  8. 12. Bông tuyết
  9. 15. shower Cơn mưa rào
  10. 18. Sương giá
  11. 20. of thunder Tiếng sấm vang lên
  12. 23. Bão, cơn bão
  13. 24. Đóng băng, đầy băng
  14. 25. of lightning Tia chớp
  15. 26. Đám mây
  16. 27. Mưa