the weather

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748
Across
  1. 4. Lượng mưa, mưa rào
  2. 5. ngày nóng nhất mùa hè
  3. 6. Tuyết
  4. 8. ẩm ướt
  5. 11. Ôn hòa, ấm áp
  6. 12. nóng như cái lò
  7. 13. sương mù(n,v)
  8. 14. nóng
  9. 16. sấm sét
  10. 17. nhiệt độ
  11. 19. Trời mây
  12. 21. độ c
  13. 25. gió nhẹ
  14. 28. lạnh buốt
  15. 29. khí hậu
  16. 30. Nhiều gió
  17. 31. Mưa
  18. 34. cơn gió mạnh
  19. 37. mưa rào
  20. 40. sương mù(adj)
  21. 43. Nắng
  22. 44. Cơn mưa xối xả
  23. 46. mát
  24. 48. mưa phùn
Down
  1. 1. nhiều gió
  2. 2. Sáng mạnh
  3. 3. nóng bỏng da
  4. 7. Ướt sũng
  5. 9. bão tuyết
  6. 10. Độ f
  7. 15. trời âm u
  8. 18. trời đẹp
  9. 20. tia chớp
  10. 22. ấm
  11. 23. độ
  12. 24. lạnh
  13. 26. mưa bão
  14. 27. trời quang đãng
  15. 32. trời ảm đạm
  16. 33. nóng cháy da
  17. 35. mưa
  18. 36. nhiệt kế
  19. 38. lạnh lẽo
  20. 39. Cơn mưa lớn
  21. 41. Hanh khô
  22. 42. ẩm thấp
  23. 43. tuyết
  24. 45. lũ lụt
  25. 47. thời tiết