Thuy Tien
Across
- 2. take a bath everyday/ toi tam hang ngay
- 4. home/ về nhà
- 7. read A LOT OF books/ toi doc nhieu sach
- 10. usually
- 11. sân
- 12. KIỆT TÁC
- 15. feeds a dog/ anh ay cho cho' an
- 18. luon luon
- 19. to the cinema/ di xem phim
- 20. rác
- 23. a taxi to go to/ bắt taxi để đi đến....
Down
- 1. writes/ lisa viet
- 3. sông
- 5. hiếm khi
- 6. lake/ hồ Gươm
- 8. thuong xuyen
- 9. thỉnh thoảng
- 13. Huyen visits the dentist/ phuong huyen den gap nha si
- 14. year/ hằng năm
- 16. cong vien
- 17. father drives/ bo toi lai xe
- 21. - >/ has
- 22. heavily/ mua to