TOG10 - TACOHAI - VOCAB - TEST - 240203
Across
- 5. (Phr.) nghiện/mê cái gì đó (~ to be hooked on)
- 7. (Adj) mãn tính
- 8. (Phr.) người có vấn đề bệnh lý tiềm ẩn
- 10. (Adv) khốc liệt, dữ dội, nghiêm trọng (= badly & seriously)
- 12. (N) bệnh ung thư
- 13. (V) tác động, ảnh hưởng (= affect)
- 15. (Phr.) triệu chứng giống như cúm
- 19. (N) củ cải, cây củ cải
- 22. (Phr.) có khả năng làm gì đó (= probable)
Down
- 1. (N) bệnh tiểu đường (uncoutable N)
- 2. (Adj) cơ bản (nhưng không dễ nhận thấy), tiềm ẩn, nằm dưới cái gì
- 3. (Adj) thuộc hô hấp
- 4. (V) nhiễm, lây nhiễm
- 6. (Adj) buồn ngủ (= drowsy)
- 9. (Phr.) phân biệt (~ distinguish)
- 11. (Phr.) các thử nghiệm/phát hiện lâm sàng
- 14. (Phr.) giọt nước bọt
- 16. (N) đại dịch, dịch bệnh lớn
- 17. (N) vi rút corona
- 18. (N) dịch chảy ra từ mũi, dịch mũi, sự thải ra
- 20. (Adj) truyền nhiễm, hay lây
- 21. (Adj) tình trạng ngủ, đang ngủ