Từ vựng thi hk2
Across
- 1. n.công việc nhà
- 4. n.đi bộ
- 6. adj.có ích
- 9. n.thiên nhiên
- 11. n.lời khuyên
- 14. n.khu cắm trại
- 15. n.chai nước
Down
- 1. adj.có sức khỏe
- 2. adj.khác nhau
- 3. v.đi cắm trại
- 5. n.leo núi
- 7. n.kỳ quan
- 8. .....water:nước đóng chai
- 10. adj.nguy hiểm
- 12. n.ngạc nhiên
- 13. n.câu cá