U18 Inventions and discoveries Ms.Ally

123456789101112131415161718192021222324
Across
  1. 5. verb, noun sự thiếu hụt
  2. 6. adj nhân tạo
  3. 9. (n) sự lôi cuốn
  4. 10. verb ngắt kết nối hoặc tách rời thứ gì đó khỏi một nguồn hoặc hệ thống.
  5. 12. verb, noun làm thí nghiệm/ cuộc thí nghiệm
  6. 15. phrasal verb tình cờ thấy
  7. 17. countable thiết bị
  8. 18. (adv) tương tự, y hệt nhau
  9. 19. countable nhà hóa học
  10. 20. noun lịch sử
  11. 21. countable phòng thí nghiệm
  12. 22. T ước tính
  13. 24. prepositional phrases hỏng
Down
  1. 1. adj khác
  2. 2. (adj) mang tính lịch sử
  3. 3. phrasal verb kéo đứt/ bẻ gãy
  4. 4. (n) nhà sử học
  5. 7. adj giống
  6. 8. T thôi miên, quyến rũ
  7. 11. verb dẫn đến, gây ra
  8. 12. uncountable đồ trang bị, thiết bị
  9. 13. countable nồi đun, nồi hơi
  10. 14. (n) hóa chất
  11. 15. (n) môn hóa
  12. 16. (adj) thú vị
  13. 23. prepositional phrases cuối cùng