U7- READING- Exercise 1
Across
- 1. (v)đá
- 2. (v)nhảy
- 4. (v)giữ thăng bằng
- 7. (v)nảy lên
- 8. (n)thể dục dụng cụ
- 10. (n)vợt
- 11. (n)con đường
Down
- 1. (n)võ ka-ra-te
- 2. (n)Võ Judo hay Nhu Đạo
- 3. (a)thuộc võ thuật
- 5. (n)trang thiết bị
- 6. (v)leo trèo
- 9. (n)sức mạnh
- 12. (v)đánh