Unit 1 MY FRIENDS

1234567891011121314151617181920212223242526
Across
  1. 3. (n) hành tinh
  2. 7. (v) giới thiệu
  3. 8. (n) trái đất
  4. 9. (v) nâng lên, giơ lên …
  5. 11. (n) tính nết, tính cách
  6. 13. (v) lặn (mặt trời)
  7. 15. (a) dễ gần gũi, hòa đồng
  8. 16. (n) sao Hỏa
  9. 20. (n) cửa hàng tạp hóa
  10. 21. (n) bức ảnh
  11. 22. (a) người thanh, mảnh dẻ
  12. 25. (a) vàng hoe
  13. 26. (n) người đứng đầu
Down
  1. 1. (v) cười
  2. 2. (a) thẳng
  3. 4. (n) sao Thủy
  4. 5. (a) trắng (da), vàng nhạt (tóc)
  5. 6. (a) cực kì
  6. 10. (a) có tính hài hước
  7. 11. (a) quăn, xoăn
  8. 12. (v) mọc (mặt trời)
  9. 14. đủ
  10. 15. (a) ngu xuẩn
  11. 17. (v) mang, vác
  12. 18. (n) anh, chị em họ
  13. 19. (a) hói
  14. 21. (n) công cộng
  15. 23. (a) may mắn
  16. 24. (n) mặt trăng