Unit 1. MY TIME

1234567891011121314151617181920
Across
  1. 2. - quy định, nội quy
  2. 3. - cái ví (thường dùng cho nam)
  3. 5. - sở hữu, tài sản
  4. 8. - thành phố Thượng Hải (ở Trung Quốc)
  5. 9. - đồ trang sức
  6. 11. - xe bò, xe ngựa
  7. 12. - sự nghiên cứu
  8. 13. - Information & Communications Technology - công nghệ thông tin và truyền thông (môn học)
  9. 15. - nhạc cụ
  10. 16. chart - biểu đồ dữ liệu
  11. 18. - thói quen, công việc hàng ngày
  12. 19. - môn điền kinh
Down
  1. 1. - bảng câu hỏi khảo sát
  2. 3. chart - biểu đồ hình tròn
  3. 4. - biểu tượng cảm xúc
  4. 6. - phong cách sống
  5. 7. - tiểu sử sơ lược
  6. 10. - từ thiện, nhân đức
  7. 14. chart - biểu đồ hình khối
  8. 17. - ý chính
  9. 20. card - giấy chứng minh, thẻ căn cước