Unit 12

12345678910111213141516171819
Across
  1. 5. (n) thanh, xà
  2. 6. (n) tình đoàn kết
  3. 7. (n) phòng thể dục dụng cụ
  4. 9. (adj) liên văn hóa
  5. 11. (adj) thuộc về châu Á
  6. 12. (v) tiến bộ
  7. 15. (n) quan chức
  8. 17. (n) bạc
  9. 18. (n) cố gắng, nỗ lực
  10. 19. (n) đồng
Down
  1. 1. (v) tập hợp, tụ họp
  2. 2. (n) bóng bầu dục
  3. 3. (v) hạ cánh, đáp, rơi
  4. 4. (n) thể dục thể hình
  5. 8. (n) sức mạnh
  6. 10. (v) đánh giá, nhận thức
  7. 11. (adj) thuộc về, liên quan đến nước
  8. 13. (n) sự đa dạng
  9. 14. (n) kĩ năng
  10. 16. (n) đấu kiếm