Unit 14: Health and Fitness
Across
- 2. đau (thường do chấn thương, vận động quá sức)
- 3. mảnh khánh (vừa người, cân đối)
- 4. băng dán (băng cá nhân, dùng dán vào vết thương)
- 5. sự lây nhiễm (liên quan đến căn bệnh nào đó)
- 8. phòng khám
- 9. liều thuốc (tổng số thuốc cần uống)
- 13. hư hỏng, thiệt hại
- 14. băng quấn (dùng để quấn, cố định vết thương
- 17. khỏe mạnh
- 18. bệnh (thường không biết nguyên nhân)
- 20. toa thuốc
- 25. chấn thương
- 26. bệnh (biết được nguyên nhân)
- 27. liệu pháp (bao gồm chuỗi trị liệu)
- 29. phẫu thuật (khoa, phương pháp y khoa)
- 30. phòng bệnh (có nhiều giường)
- 31. ốm
Down
- 1. sự ô nhiễm (do hóa chất, tạp chất... )
- 6. kiểm tra
- 7. liều thuốc (cho mỗi lần uống)
- 8. thuốc, cách điều trị (giúp người ta khỏe lại)
- 10. ca phẫu thuật (quá trình)
- 11. điều tra
- 12. phát ban
- 15. đau (cảm giác đau do chấn thương hoặc bệnh)
- 16. công thức (nấu ăn)
- 19. cơn sốt (nhiệt độ cao)
- 21. tác động
- 22. thuốc, cách điều trị (cho những bệnh nhẹ)
- 23. kết quả
- 24. khỏe mạnh, rắn chắc (do tập thể dục)
- 28. đau (ở vị trí nào đó trên người)