Unit 3: My Body

1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738394041
Across
  1. 3. (n): không có gì
  2. 4. (n): bác sĩ
  3. 7. (n): bệnh viện
  4. 9. (n): 1 loại
  5. 10. (n): sở thích
  6. 11. (n): râu quai nón
  7. 12. (n): truyện tranh
  8. 15. (n): chuyện, vấn đề
  9. 16. = ill
  10. 19. (v): nhảy
  11. 21. (n): tiết học
  12. 23. (n): lưng
  13. 24. (n/v): ho
  14. 25. (n): đau lưng
  15. 28. (n): bụng
  16. 30. (v): mang theo
  17. 32. (n): nhiệt độ
  18. 33. (n/v): đau (hay đi với 1 bộ phận cơ thể)
  19. 35. (n): dây nhảy
  20. 38. (v): tập thể dục
  21. 39. (n): cánh đồng, sân cỏ
  22. 41. (n): cần câu
Down
  1. 1. giỏi cái gì đó
  2. 2. (n): ở giữa
  3. 5. (n): rạp chiếu phim
  4. 6. (v): chèo (thuyền)
  5. 8. (n): trung tâm thể thao
  6. 11. (n): lưng
  7. 13. (n): râu ria mép
  8. 14. = illness
  9. 15. theater (n): rạp chiếu phim
  10. 17. (n): sách nấu ăn
  11. 18. (n): môn học
  12. 20. (n): tạp chí
  13. 22. = candy
  14. 24. (v): đạp xe
  15. 26. (n): bệnh cảm
  16. 27. (adj): tệ
  17. 29. (v): đau
  18. 31. = eraser
  19. 34. (adj): từ bên này sang bên kia
  20. 36. (adj): sai
  21. 37. (n): 1 loại
  22. 40. :nếu như