Unit 5: Natural wonders of Vietnam

123456789101112131415161718192021222324
Across
  1. 5. tự nhiên
  2. 6. on time đúng giờ
  3. 8. nhớ, ghi nhớ, nhớ lại
  4. 9. = huge to lớn
  5. 11. dòng suối
  6. 13. môi trường
  7. 15. đồi
  8. 16. băng dán
  9. 19. hồ
  10. 20. lỗ
  11. 22. châu lục
  12. 23. kì quan
  13. 24. park công viên quốc gia
Down
  1. 1. vịnh
  2. 2. bao quanh
  3. 3. nhân tạo
  4. 4. sa mạc
  5. 7. hang động
  6. 10. đất
  7. 12. con sông
  8. 14. thung lũng
  9. 17. phong cảnh
  10. 18. câu lạc bộ
  11. 21. rừng
  12. 23. thác nước