UNIT 7- TELEVISION- CLASS 6- 10-YEAR SYSTEM
Across
- 3. : thuộc về con người
- 6. : tác phong, phong cách
- 7. : cuộc phiêu lưu
- 9. : chương trình, lịch trình
- 10. : nhân vật
- 12. : khán giả
- 13. : người đọc bản tin trèn đài, truyền hình
- 14. : dễ thương
- 15. : hội chợ, chợ phiên
- 17. : buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch
- 22. : vũ trụ
- 23. : chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí
- 25. : hài kịch, phim hài
- 26. : thực tế, sự thật hiển nhiên
- 28. : hài hước
- 30. : phóng viên
- 31. : phim hoạt hình
- 33. : chương trình
- 34. : phim dài kỳ trên truyền hình
- 35. : vụng về
- 36. : mang tính địa phương
Down
- 1. : xinh xắn
- 2. : người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi
- 4. : thông báo
- 5. : giáo dục
- 8. : điều khiển (ti vi) từ xa
- 11. : sự kiện
- 16. : đua lợn
- 17. : chính yếu, chủ đạo
- 18. : đần độn, ngớ ngẩn
- 19. : người dẫn chương trình
- 20. : người xem (ti vi)
- 21. : phim tài liệu
- 24. : mang tính giáo dục
- 27. : giải trí
- 29. : thuộc về quốc gia
- 30. : nguyên nhân
- 32. : phim truyện