UNIT 9- NATURAL DISASTERS- CLASS 8
Across
- 3. sơ tán
- 5. đổ, sập, sụp, đổ sập
- 7. tai họa, thảm họa
- 10. : lốc xoáy
- 12. : nạn nhân
- 13. hạn hán
- 17. : núi lửa
- 18. dập tắt (lửa..)
- 20. : tung, rải, rắc
- 22. : sóng thần
- 23. : thuộc núi lửa
- 25. trận động đất
Down
- 1. : không có nhà cửa, vô gia cư
- 2. sự thiệt hại, sự hư hại
- 4. phun (núi lửa)
- 6. sự phun (núi lửa)
- 8. : cháy rừng
- 9. : rung, lắc, làm rung, lúc lắc
- 11. : chỗ ở
- 14. : diễn ra ác liệt, hung dữ
- 15. : lũ bùn
- 16. chôn vùi, vùi lấp
- 19. : bão nhiệt đới
- 21. : nhân viên cứu hộ
- 24. : làm cho mắc kẹt