VOCAB

123456789101112131415161718192021222324
Across
  1. 4. Mua kẹo
  2. 7. Tệ
  3. 8. Môn đạo đức
  4. 11. Học ngoại ngữ
  5. 12. Trực thăng
  6. 14. Hóa trang
  7. 15. Đại dương
  8. 16. Trao lì xì
  9. 22. Vẽ tranh
  10. 23. Ở nhà
  11. 24. Thăm ông bà
Down
  1. 1. Xem pháo hoa
  2. 2. Giải quyết vấn đề
  3. 3. Làm đồ thủ công
  4. 5. Làm thí nghiệm
  5. 6. Ngủ qua đêm
  6. 9. Nước Đức
  7. 10. Nướng bánh
  8. 13. Mời bạn bè
  9. 17. Ngon
  10. 18. Phà
  11. 19. Kì nghỉ
  12. 20. Môn địa lý
  13. 21. Tây Ban Nha