vocabulary

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536
Across
  1. 3. huýt sáo
  2. 7. thành phố thủ đô
  3. 10. hang động
  4. 11. làng
  5. 12. thị trấn
  6. 17. tạp chí
  7. 19. thiếp đi
  8. 20. tiền
  9. 22. pháo hoa
  10. 26. rừng nhiệt đới
  11. 27. hội chợ
  12. 29. lưu
  13. 30. va-li
  14. 32. màn hình
  15. 33. đại dương
  16. 34. chuyến đi
  17. 35. hành lí
  18. 36. sa mạc
Down
  1. 1. tìm kiếm trên mạng
  2. 2. máy in
  3. 4. loa ngoài
  4. 5. khách sạn
  5. 6. thất vọng
  6. 8. điểm xuất phát
  7. 9. chuột
  8. 13. hộ chiếu
  9. 14. bất thường
  10. 15. nhấn chuột
  11. 16. USB
  12. 18. điểm đến
  13. 21. báo
  14. 23. ốc đảo
  15. 24. núi lửa
  16. 25. hành khách
  17. 28. đảo
  18. 31. đồng xu