Vocabulary Test - Lesson Q3L3
Across
- 2. Gậy đánh golf
- 3. Tài sản, của cải
- 6. Sự không chắc chắn
- 10. Khán giả, thính giả (trong hội trường, căn phòng)
- 11. Ghi đông, tay lái xe đạp
- 13. Người xem, khán giả (qua một màn hình)
- 14. Sợi dây, dây thừng
Down
- 1. Cái vợt (cầu lông, Tennis)
- 4. Lưới, cái lưới
- 5. Còi, tiếng còi, cái còi
- 7. Yên ngựa
- 8. Khán giả cổ vũ (trên khán đài)
- 9. Cần câu cá
- 12. Không, không có gì (trong bóng đá)