UNIT 6. THERE IS - THERE ARE

1234567891011121314151617181920
Across
  1. 5. (n): đĩa
  2. 6. (n): bức tranh
  3. 9. (n): cửa sổ
  4. 10. (n): sàn nhà
  5. 13. (n): gương
  6. 14. (n): đồng hồ
  7. 15. (n): tranh chân dung
  8. 16. (n): tivi
  9. 18. pot (n): bình hoa
  10. 20. (n): ô
Down
  1. 1. (n): giá sách
  2. 2. (n): tủ
  3. 3. (n): sân
  4. 4. (n): bông hoa
  5. 7. (n): rèm cửa
  6. 8. (n): thư viện
  7. 11. (n): máy tính
  8. 12. (n): tủ quần áo
  9. 17. (n): đèn
  10. 19. (n): bức tường