Across
- 5. (n): đĩa
- 6. (n): bức tranh
- 9. (n): cửa sổ
- 10. (n): sàn nhà
- 13. (n): gương
- 14. (n): đồng hồ
- 15. (n): tranh chân dung
- 16. (n): tivi
- 18. pot (n): bình hoa
- 20. (n): ô
Down
- 1. (n): giá sách
- 2. (n): tủ
- 3. (n): sân
- 4. (n): bông hoa
- 7. (n): rèm cửa
- 8. (n): thư viện
- 11. (n): máy tính
- 12. (n): tủ quần áo
- 17. (n): đèn
- 19. (n): bức tường
