Across
- 2. travel Cô ấy ước được đi _ _ _ _ _ _ khắp thế giới.
- 6. bridge Mất 20 phút để qua _ _ _ _ _ _ .
- 7. cave Quảng Bình có nhiều _ _ _ _ động ngầm.
- 8. delay Cơn bão gây ra _ _ _ _ _ trong vận chuyển.
- 9. wooden Căn nhà này có một cái cửa _ _ _ _ _ _.
- 10. top Anh ấy sống trên _ _ _ núi.
Down
- 1. nature Vẻ đẹp của _ _ _ _ _ _ làm chúng tôi choáng ngợp.
- 3. ancient Nền văn minh Maya là một nền văn hoá _ _ _ _ _ _ _ nổi tiếng.
- 4. lobby Hãy đợi tôi ở _ _ _ _ _ khách sạn.
- 5. pillow Một _ _ _ _ _ _ thoải mái sẽ làm dịu cái cổ căng cứng của bạn.
