Across
- 3. jogging Bố mẹ tôi đi _ _ _ _ _ _ _ mỗi sáng.
- 5. quit Tôi _ _ _ _ việc do áp lực công việc.
- 6. arrange Cô ấy _ _ _ _ _ _ _ một cuộc hẹn với bác sĩ của mình.
- 8. discipline Anh ấy có _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ tốt.
- 9. exercise Cô ấy _ _ _ _ _ _ _ _ hàng ngày.
Down
- 1. productive Họ không phải là những người lao động có __________.
- 2. calendar Nhớ ghi vào _ _ _ _ _ _ _ _ sự kiện sắp tới nhé.
- 4. outcome Tuyết ảnh hưởng đến _ _ _ _ _ _ _ của trận đấu.
- 6. assist Hack Nao Pro sẽ _ _ _ _ _ _ bạn trong việc học tiếng Anh.
- 7. period Tôi đã làm ở công ty này được một _ _ _ _ _ _ dài.
