3

123456789
Across
  1. 3. jogging Bố mẹ tôi đi _ _ _ _ _ _ _ mỗi sáng.
  2. 5. quit Tôi _ _ _ _ việc do áp lực công việc.
  3. 6. arrange Cô ấy _ _ _ _ _ _ _ một cuộc hẹn với bác sĩ của mình.
  4. 8. discipline Anh ấy có _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ tốt.
  5. 9. exercise Cô ấy _ _ _ _ _ _ _ _ hàng ngày.
Down
  1. 1. productive Họ không phải là những người lao động có __________.
  2. 2. calendar Nhớ ghi vào _ _ _ _ _ _ _ _ sự kiện sắp tới nhé.
  3. 4. outcome Tuyết ảnh hưởng đến _ _ _ _ _ _ _ của trận đấu.
  4. 6. assist Hack Nao Pro sẽ _ _ _ _ _ _ bạn trong việc học tiếng Anh.
  5. 7. period Tôi đã làm ở công ty này được một _ _ _ _ _ _ dài.