6. My classmates

1234567891011
Across
  1. 4. biết tiếng Đức
  2. 5. Dễ thương, dễ mến, snow white
  3. 6. Toàn diện,
  4. 8. Thẳng thắn, liều
  5. 10. giỏi handmade, cầu lông
  6. 11. người có trách nhiệm, nghiêm túc với chức vụ của mình, bé bé xinh xinh
Down
  1. 1. giỏi toán nhưng ko có anh, đẹp trai
  2. 2. năng động, like a rainbow
  3. 3. có leadership spirit, kowai
  4. 6. trụ cột lớp
  5. 7. bóng chuyền, giỏi toán
  6. 9. đầu xù, math math tẻn tẻn, giỏi hóa