ĐẤT HỨA

123456789101112131415161718192021222324
Across
  1. 2. The body of water the Israelites crossed [Vùng nước mà người Israel vượt qua]
  2. 5. The successor of Moses (person chosen to lead after Moses)[Người kế vị Moses (người được chọn để lãnh đạo sau Moses]
  3. 7. The promised land represents a place of spiritual __________. [Miền đất hứa tượng trưng cho một nơi __________ tâm linh.]
  4. 11. Joshua was filled with the spirit of __________. [Joshua tràn đầy tinh thần]
  5. 14. The New Testament extends the promised land idea to include __________ life. [Ước trần thế mở rộng ý tưởng về miền đất hứa bao gồm cả __________ cuộc sống.]
  6. 15. The desert where Moses and the Israelites traveled [Sa mạc nơi Môi-se và dân Y-sơ-ra-ên du hành]
  7. 19. The group of people led by Moses and Joshua [Nhóm người do Môi-se và Giô-suê lãnh đạo]
  8. 20. In the New Testament, the promised land concept is often tied to __________ happiness. [Trong Tân Ước, khái niệm miền đất hứa thường gắn liền với hạnh phúc __________.]
  9. 21. Joshua set up twelve large stones as a __________ of God's deeds. [Giô-suê đã dựng lên mười hai tảng đá lớn như một __________ việc làm của Đức Chúa Trời.]
  10. 22. Joshua reminded the people to love the Lord and __________ God's laws. [Giô-suê nhắc nhở dân chúng yêu mến Chúa và __________ luật pháp của Đức Chúa Trời.]
  11. 23. The land promised by the Lord [Miền đất Chúa hứa]
  12. 24. The epic journey of God’s people [Xuất Hành Cuộc hành trình hào hùng của dân Chúa]
Down
  1. 1. The priests carried the __________ of the covenant across the river. [Các thầy tế lễ mang __________ của giao ước qua sông.]
  2. 3. Moses climbed Mount __________ and looked out over the land of Canaan. [Moses leo lên Núi __________ và nhìn ra vùng đất Canaan.]
  3. 4. Joshua urged the people to take great __________ in loving the Lord. [Joshua kêu gọi mọi người hãy hết sức yêu mến Chúa.
  4. 6. The people were given a land they had not __________ and cities they had not built. [Người dân được trao một vùng đất mà họ chưa __________ và những thành phố mà họ chưa xây dựng.]
  5. 8. The concept of the promised land evolves to symbolize __________ with God. [Khái niệm về miền đất hứa phát triển để tượng trưng cho __________ với Chúa.]
  6. 9. Some believed the promised land symbolized the place of true __________. [Một số người tin rằng miền đất hứa tượng trưng cho nơi __________ thực sự.]
  7. 10. Land and the promised land are major themes in the __________ Scriptures. [Do Thái và miền đất hứa là những chủ đề chính trong Kinh thánh __________.]
  8. 12. The riverbed __________ up when the priests entered the river. [Lòng sông __________ lên khi các linh mục bước vào sông.]
  9. 13. The priests stood with the ark in the __________ of the river. [Các thầy tế lễ đứng cạnh chiếc hòm ở __________ dòng sông.]
  10. 15. Joshua called the people together at __________ before his death. [Joshua đã tập hợp mọi người lại lúc __________ trước khi ông qua đời.]
  11. 16. The Lord had given the Israelites cities to __________ in. [Chúa đã ban cho dân Y-sơ-ra-ên các thành phố để __________.]
  12. 17. The Lord promised the land to __________, Isaac, and Jacob. [Chúa đã hứa đất cho __________, Y-sác và Gia-cốp.]
  13. 18. The Lord instructed Joshua on how to capture the walled city of __________. [Chúa đã hướng dẫn Giô-suê cách chiếm thành phố có tường bao quanh __________.]